Thép hình chữ I

QUY CÁCH THEO TIÊU CHUẨN NHẬT:
Kích thước chuẩn (mm) Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Đơn trọng (kg/m) Momen quán tính (cm4) Bán kính quán tính (cm) Modun kháng uốn mặt cắt (cm3)
HxB t1 t2 r1 r2 A W Ix Iy ix iy Zx Zy
I100x75 5.0 8.0 7.0 3.5 16.43 12.9 281 47.3 4.14 1.70 56.2 12.6
I125x75 5.5 9.5 9.0 4.5 20.45 16.1 538 57.5 5.13 1.68 86.0 15.3
I150x75 5.5 9.5 9.0 4.5 21.83 17.1 819 57.5 6.12 1.62 109.0 15.3
I150x125 8.5 14.0 13.0 6.5 46.15 36.2 1,760 385 6.18 2.89 235.0 61.6
I180x125 6.0 10.0 10.0 5.0 30.06 23.6 1,670 138 7.45 2.14 186.0 27.5
I200x100 7.0 10.0 10.0 5.0 33.06 26.0 2,170 138 8.11 2.05 217.0 27.7
I200x150 9.0 16.0 15.0 7.5 64.16 50.4 4,460 753 8.34 3.43 446.0 100.0
I250x125 7.5 12.5 12.0 6.0 48.79 38.3 5,180 337 10.30 2.63 414.0 53.9
I250x125 10.0 19.0 21.0 10.5 70.73 55.5 7,310 538 10.20 2.76 585.0 86.0
I300x150 8.0 13.0 12.0 6.0 61.58 48.3 9,480 588 12.40 3.09 632.0 78.4
I300x150 10.0 18.5 19.0 9.5 83.47 65.5 12,700 886 12.30 3.26 849.0 118.0
I300x150 11.5 22.0 23.0 11.5 97.88 76.8 14,700 1,080 12.20 3.32 978.0 143.0
I350x150 9.0 15.0 13.0 6.5 74.58 58.5 15,200 702 14.30 3.07 870.0 93.5
I350x150 12.0 24.0 25.0 12.5 111.10 87.2 22,400 1,180 14.20 3.26 1,280.0 158.0
I400x150 10.0 18.0 17.0 8.5 91.73 72.0 24,100 864 16.20 3.07 1,200.0 115.0
I400x150 12.5 25.0 27.0 13.5 122.10 95.8 31,700 1,240 16.10 3.18 1,580.0 165.0
I450x175 11.0 20.0 19.0 9.5 116.80 91.7 39,200 1,510 18.30 3.60 1,740.0 173.0
I450x175 13.0 26.0 27.0 13.5 146.10 115.0 48,800 2,020 18.30 3.72 2,170.0 231.0
I600x190 13.0 25.0 25.0 12.5 169.40 133.0 98,400 2,460 24.10 3.81 3,280.0 259.0
I600x190 16.0 35.0 38.0 19.0 224.50 176.0 130,000 3,540 24.10 3.97 4,330.0 373.0

 

1. CƠ TÍNH CỦA THÉP KẾT CẤU CACBON THÔNG DỤNG:

Mác thép Giới hạn chảy δc (MPa) ≥
(1) (2)
Độ bền kéo δb (MPa) Độ giãn dài ≥ Uốn cong 108o
r bán kính mặt trong
a độ dài hoặc đường kính
Chiều dày hoặc đường kính (mm) Chiều dày hoặc đường kính (mm) δ (%)
≤ 16 > 16 > 40
SS330 205 195 175 330 ~430 Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
26
21

26

28

r = 0.5a
205 195 175 330 ~430 Thanh, góc ≤ 25 25
30
r = 0.5a
SS400 245 235 215 400 ~510 Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
21
17

21

23

r = 1.5a
Thanh, góc ≤ 25
> 25
20
24
r = 1.5a
SS490 280 275 255 490 ~605 Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
19
15

19

21

r = 2.0a
Thanh, góc ≤ 25
> 25
18
21
r = 2.0a
SS540 400 390 540 Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
16
13

17

r = 2.0a
400 390 540 Thanh, góc ≤ 25
> 25
13
17
r = 2.0a
(1)   Chiều dày hoặc đường kính > 100mm, giới hạn chảy hoặc độ bền chảy SS330 là 165 MPa, SS400 là 245 MPa.
(2)   Thép độ dày > 90mm, mỗi tăng chiều dày 25mm độ giãn dài giảm 1% nhưng giảm nhiều nhất chỉ đến 3%.

2. CƠ TÍNH THÉP KẾT CẤU HÀN:

Mác thép Giới hạn chảy (MPa) ≥ Độ bền kéo Độ giãn dài ≥ Akv (0oC)/J
Chiều dày  (mm) Chiều dày (mm) Chiều dày (mm) δ (%)
<16 16 ~ 40 40 ~ 75 75 ~ 100 100 ~ 160 160 ~ 200 <100 100 ~ 200
SM400A
SM400B

SM400C

245 235 215 215 205 195 400 ~ 510 400 ~ 510 < 5
5 ~ 16
16 ~ 50
> 40
23
18
22
24

≥ 27
≥ 47
SM 490A
SM 490B

SM 490C

325 315 295 295 228 275 490 ~ 610 490 ~ 610 <5
5 ~ 16
16 ~ 50
> 40
22
17
21
23
≥ 27
≥ 47
SM490YA
SM490YB
365 355 335 325 490 ~ 610 < 5
5 ~ 16
16 ~ 50
> 40
19
15
19
21
≥ 27
SM520B
SM520C
365 355 335 325 520 – 640 < 5
5 ~ 16
16 ~ 50
> 40
19
15
19
21
≥ 27
≥ 47
SM 570 460 450 430 420 570 – 720 < 16
> 16
> 20
19
26
20
≥ 47
(-50C)
Mác thép Mác cũ C (%) Si (%) Mn (%) P (%)

S (%)

Điều kiện kèm theo
Thép cacbon thông thường [JIS G3101 (1981)]          

 

Kết cấu thép độ dày (mm)

 

 

≤ 50

>50  ~ 200

SS330 S34 0.050 0.050
SS400 S41 0.050 0.050
SS490 SS50 0.050 0.050
SS540 SS55 ≤ 0.30 1.60 0.040 0.040
Thép kết cấu hàn [JIS G3106 (1992)]        
SM400A SM41A ≤ 0.23

≤ 0.25

≥ 2.5 X C

≥ 2.5 X C

0.035

0.035

0.035

0.035

SM400B SM 41B ≤ 0.20

 

≤ 0.22

≤ 0.35

 

≤ 0.35

0.60 ~ 1.00

0.60 ~ 1.00

0.035

 

0.035

0.035

 

0.035

≤ 50

 

>50  ~ 200

SM400C SMC ≤ 0.18 ≤ 0.35 ≤ 1.4 0.035 0.035 ≤ 100
SM490A SM50A ≤ 0.20 ≤ 0.55 ≤ 1.60 0.035 0.035 ≤ 50
≤ 0.22 ≤ 0.55 ≤ 1.60 0.035 0.035 > 50  ~ 200
SM490B SM50B ≤ 0.18 ≤ 0.55 ≤ 1.60 0.035 0.035 ≤ 50
    ≤ 0.22 ≤ 0.55 ≤ 1.60 0.035 0.035 > 50  ~ 200
SM490C SM50C ≤ 0.18 ≤ 0.55 ≤ 1.60 0.035 0.035 ≤ 100
SM490YA SM50YA ≤ 0.20 ≤ 0.55 ≤ 1.60 0.035 0.035 ≤ 100
SM490YB SM50YB ≤ 0.20 ≤ 0.55 ≤ 1.60 0.035 0.035 ≤ 100
SM520B SM53B ≤ 0.20 ≤ 0.55 ≤ 1.60 0.035 0.035 ≤ 100
SM520C SM53C ≤ 0.20 ≤ 0.55 ≤ 1.60 0.035 0.035 ≤ 100
SM570(1) SM58 ≤ 0.18 ≤ 0.55 ≤ 1.60 0.035 0.035 ≤ 100
(1) Hàm lượng cacbon (Ce) của mác thép SM570, chiều dày  50mm là  0.44%, từ 50 – 100mm ≤ 0.47%