Thép Miền Nam

1. QUY CÁCH THÉP CUỘN, TRÒN TRƠN VÀ CÂY GÂN:

Đường kính Đường kính danh nghia (mm) Tiết diện danh nghia (cm2) Khối lượng đơn vị (kg/m)
Φ6 6.00 0.283 0.222
Φ8 8.00 0.503 0.395
D10 10.00 0.785 0.616
D12 12.00 1.131 0.888
D13 (*) 12.70 1.267 0.994
D14 14.00 1.540 1.210
D16 16.00 2.010 1.580
D18 18.00 2.540 2.000
D19 (*) 19.10 2.865 2.235
D20 20.00 3.140 2.470
D22 22.00 3.800 2.980
D25 25.00 4.910 3.850
D28 28.00 6.160 4.830
D29 (*) 28.70 6.424 5.060
D32 32.00 8.040 6.310
D36 36.00 10.180 7.990
D40 40.00 12.570 9.870
D41 (*) 41.30 13.400 10.500
D43 (*) 43.00 14.520 11.380
D51 (*) 50.80 20.270 15.900

2. ỨNG DỤNG:

Sản phẩm Quy cách Tiêu chuẩn Ứng dụng
Nhật (JIS)
Nga (ГОСТ)
Việt Nam (TCVN)
Thép cuộn Φ6 – Φ8 JISG3505

SWRM10

SWRM12

ГОСТ5781 – 82 CT1

CT2

TCVN 1650 – 85

BCT33

BCT34

Gia công kéo dây
SWRM20 CT3 BCT38 Xây dựng, gia công
Φ12 – Φ18 TCVN 1650 – 85

C10

Chế tạo bulon thông dụng
Thép vằn D9 – D43 JIS G3112

SD295A

ГОСТ5781 – 82 CT5 TCVN 1650 – 85

BCT51; CT51

Xây dựng công trình công nghiêp và dân dụng
D10 – D43 SD390 Xây dựng công trình yêu cầu độ chịu lực cao, nhà cao tầng, đường xá, cầu cống
D10 – D43 SD490 Xây dựng công trình yêu cầu chịu lực cao, cao ốc, cầu đường
Thép tròn trơn Φ10 – Φ30 JIS G3112

SR235

JIS G31001

SS400

ГОСТ5781 – 82 CT3

CT3

TCVN 1650 – 85

CT38

BCT38

Xây dựng dân dụng và gia công cơ khí

Tiêu chuẩn

Mác thép

Giới hạn chảy (N/mm2 )

Giới hạn đứt (N/mm2 )

Ðộ giãn dài (%)

Uốn cong

Góc uốn 

0 )

Đường kính gối uốn

TCVN 1651 – 85

CI

240 min

380 min

25 min

1800

0.5d

CII

300 min

500 min

19 min

1800

3d

CIII

400 min

600 min

14 min

900

3d

JIS G 3101

SS400

235 min

400 ~ 510

20 min (d < 25mm)

1800

3d

24 min (d ≥ 25)

JIS G 3112

SD295A (SD 30)

295 min

440 ~ 600

16 min (d < 25mm)

1800

3 d

18 min (d ≥ 25mm)

SD295B

295 min

440 min

16 min (d < 25mm)

1800

3d (d ≤ 16)

18 min (d ≥ 25mm)

4d (d >16)

SD390 (SD 40)

390 ~ 510

560 min

16 min (d < 25 mm)

1800

5d

18 min (d ≥ 25mm)

SD490 (SD 50)

490 ~ 625

625 min

12 min (d < 25 mm)

900

5d (d ≤ 25)

14 min (d ≥ 25mm)

6d (d >25)

ASTM A 615/A 615M – 94

 

Gr40 (300)

300 min (MPa)

500 min

11 min (d = 10 mm)

1800

3.5d (d ≤ 16mm)

12 min (d >10mm)

5d (d >16mm)

Gr 60 (400)

400 min (MPa)

600 min (MPa)

9 min (d ≤ 20 mm)

1800

3.5d(d ≤ 16mm)

8 min (20 < d ≤ 25mm)

5d (16 < d < 30mm)

7min (d > 25)

7d (d>30mm)

ASTM A 615/A 615M-96a

Gr40 (300)

300 min (MPa)

500 min (MPa)

11 min (d = 10mm)

1800

3.5d (d ≤ 16mm)

12 min (d >10mm)

5d (d >16mm)

Gr 60 (420)

420 min (MPa)

620 min (MPa)

9 min (d ≤ 19)

1800

3.5 d(d ≤ 16mm)

8 min (19 < d ≤ 25)

5d (16 < d ≤ 25mm)

7 min(d > 25)

7d (d > 25mm)

BS4449 

(Tham khảo)

Gr 250

250 min

287 min

22 min

1800

3d

Gr 460

460 min

483 min

12 min

1800

5d (d ≤ 16mm)

7d (d >16mm)

Tiêu Chuẩn

Mác Thép

Thành Phần Hóa Học

C

Si

Mn

P

S

JIS G 3112

 

SD 295A

0.55 max

0.55 max

SD 390

0.29 max

0.55 max

1.80 max

0.04 max

0.04 max

SD 490

0.32 max

0.55 max

1.80 max

0.04 max

0.04 max

TCVN 1651 – 85 (TCVN 1765 -75)

CT38

0.14 ~ 0.22

0.12 ~ 0.30

0.4 ~ 0.65

0.04 max

0.05 max

CT38n

0.05 ~ 0.17

CT51

0.28 ~ 0.37

0.15 ~ 0.35

0.50 ~ 0.80

0.04 max

0.05 max

CT51n

0.05 ~ 0.17

ASTM A 615/A615M

Gr 40

0.035 max

0.04 max

Gr 60

0.30 max

0.50 max

1.50 max

0.035 max

0.04 max

Bs 4449 (Tham khảo)

Gr 250

0.25 max

0.06 max

0.06 max

Gr 460

0.25 max

0.05 max

0.05 max