Thép hình chữ U

QUY CÁCH THEO TIÊU CHUẨN NHẬT:

Kích thước chuẩn (mm) Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Đơn trọng (kg/m) Tọa độ trong tâm (cm) Momen quán tính (cm4) Bán kính quán tính (cm) Modun kháng uốn mặt cắt (cm3)
HxB t1 t2 r1 r2 A W Cx Cy Ix Iy ix iy Zx Zy
C75x40 5 7 8 4 8.818 6.92 0 1.28 75.3 12.2 2.92 1.17 20.1 4.47
C100x50 5 7.5 8 4 11.92 9.36 0 1.54 188 26 3.97 1.48 37.6 7.52
C125x65 6 8 8 4 17.11 13.4 0 1.9 424 61.8 4.98 1.90 67.8 13.4
C150x75 6.5 10 10 5 23.71 18.6 0 2.28 861 117 6.03 2.22 115 22.4
C200x80 7.5 11 12 6 31.33 24.6 0 2.21 1,950 168 7.88 2.32 195 29.1
C200x90 8 13.5 14 7 38.65 30.3 0 2.74 2,490 277 8.02 2.68 249 44.2
C250x90 9 13 14 7 44.07 34.6 0 2.40 4,180 294 9.74 2.58 334 44.5
C300x90 9 13 14 7 48.57 38.1 0 2.22 6,440 309 11.5 2.52 429 45.7
C380x100 10.5 16 18 9 69.69 54.5 0 2.41 14,500 535 14.5 2.78 763 70.5
C380x100 13 20 24 12 85.71 67.3 0 2.54 17,600 655 14.3 2.76 926 87.8
QUY CÁCH THEO TIÊU CHUẨN NGA:
Kích thước chuẩn (mm) Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Đơn trọng (kg/m) Tọa độ trong tâm (cm) Momen quán tính (cm4) Bán kính quán tính (cm) Modun kháng uốn mặt cắt (cm3)
HxB t1 t2 r1 r2 A W Cx Cy Ix Iy ix iy Zx Zy
C50x32 4.4 7.0 6.0 2.5 5.16 4084 0 1.16 23.8 5.61 1.92 0.954 9.1 2.75
C65x36 4.4 7.2 6.0 2.5 7.51 5.90 0 1.24 48.6 8.7 2.54 1.08 15.0 3.68
C80x40 4.5 7.4 6.5 2.5 8.98 7.05 0 1.31 89.4 12.8 3.16 1.19 22.4 4.75
C100x46 4.5 7.6 7.0 3.0 10.90 8.59 0 1.44 174 20.4 3.99 1.37 34.8 6.46
C120x52 4.8 7.8 7.5 3.0 13.30 10.40 0 1.54 304 31.2 4.78 1.53 50.6 8.52
C140x58 4.9 8.1 8.0 3.0 15.60 12.30 0 1.67 491 45.4 5.60 1.70 70.2 11.0
C160x64 5.0 8.4 8.5 3.5 18.10 14.20 0 1.80 747 68.3 6.42 1.87 93.4 13.8
C180x70 5.1 8.7 9.0 3.5 20.7 16.30 0  – 1,090 86.0  – 121.0 17.0
C180x74 5.1 8.7 9.0 3.5  – 17.40 0  –  –  –  –  –  –  –
C200x76 5.2 9.0 9.5 4.0 23.4 18.40 0  – 1,520 113.0  –  – 152.0 20.5
C240x90 5.6 10.0 10.5 4.0 30.6 24.0 0  – 2,900 208.0  –  – 242.0 31.6
C270x95 6.0 10.5 11 4.5 35.2 27.7 0  – 4,160 262.0  –  – 308.0 37.3
C300x100 6.5 11.0 12.0 5.0 40.5 31.8 0  – 5,810 327.0  –  – 387.0 43.6

 

CƠ TÍNH CỦA THÉP KẾT CẤU CACBON THÔNG DỤNG:

Mác thép Giới hạn chảy δc (MPa) ≥
(1) (2)
Độ bền kéo δb (MPa) Độ giãn dài ≥ Uốn cong 108o
r bán kính mặt trong
a độ dài hoặc đường kính
Chiều dày hoặc đường kính (mm) Chiều dày hoặc đường kính (mm) δ (%)
≤ 16 > 16 > 40
SS330 205 195 175 330 ~430 Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
26
21

26

28

r = 0.5a
205 195 175 330 ~430 Thanh, góc ≤ 25 25
30
r = 0.5a
SS400 245 235 215 400 ~510 Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
21
17

21

23

r = 1.5a
Thanh, góc ≤ 25
> 25
20
24
r = 1.5a
SS490 280 275 255 490 ~605 Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
19
15

19

21

r = 2.0a
Thanh, góc ≤ 25
> 25
18
21
r = 2.0a
SS540 400 390 540 Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
16
13

17

r = 2.0a
400 390 540 Thanh, góc ≤ 25
> 25
13
17
r = 2.0a
(1)   Chiều dày hoặc đường kính > 100mm, giới hạn chảy hoặc độ bền chảy SS330 là 165 MPa, SS400 là 245 MPa.
(2)   Thép độ dày > 90mm, mỗi tăng chiều dày 25mm độ giãn dài giảm 1% nhưng giảm nhiều nhất chỉ đến 3%.

2. CƠ TÍNH THÉP KẾT CẤU HÀN:

Mác thép Giới hạn chảy (MPa) ≥ Độ bền kéo Độ giãn dài ≥ Akv (0oC)/J
Chiều dày  (mm) Chiều dày (mm) Chiều dày (mm) δ (%)
<16 16 ~ 40 40 ~ 75 75 ~ 100 100 ~ 160 160 ~ 200 <100 100 ~ 200
SM400A
SM400B

SM400C

245 235 215 215 205 195 400 ~ 510 400 ~ 510 < 5
5 ~ 16
16 ~ 50
> 40
23
18
22
24

≥ 27
≥ 47
SM 490A
SM 490B

SM 490C

325 315 295 295 228 275 490 ~ 610 490 ~ 610 <5
5 ~ 16
16 ~ 50
> 40
22
17
21
23
≥ 27
≥ 47
SM490YA
SM490YB
365 355 335 325 490 ~ 610 < 5
5 ~ 16
16 ~ 50
> 40
19
15
19
21
≥ 27
SM520B
SM520C
365 355 335 325 520 – 640 < 5
5 ~ 16
16 ~ 50
> 40
19
15
19
21
≥ 27
≥ 47
SM 570 460 450 430 420 570 – 720 < 16
> 16
> 20
19
26
20
≥ 47
(-50C)
Mác thép Mác cũ C (%) Si (%) Mn (%) P (%)

S (%)

Điều kiện kèm theo
Thép cacbon thông thường [JIS G3101 (1981)]          

 

Kết cấu thép độ dày (mm)

 

 

≤ 50

>50  ~ 200

SS330 S34 0.050 0.050
SS400 S41 0.050 0.050
SS490 SS50 0.050 0.050
SS540 SS55 ≤ 0.30 1.60 0.040 0.040
Thép kết cấu hàn [JIS G3106 (1992)]        
SM400A SM41A ≤ 0.23

≤ 0.25

≥ 2.5 X C

≥ 2.5 X C

0.035

0.035

0.035

0.035

SM400B SM 41B ≤ 0.20

 

≤ 0.22

≤ 0.35

 

≤ 0.35

0.60 ~ 1.00

0.60 ~ 1.00

0.035

 

0.035

0.035

 

0.035

≤ 50

 

>50  ~ 200

SM400C SMC ≤ 0.18 ≤ 0.35 ≤ 1.4 0.035 0.035 ≤ 100
SM490A SM50A ≤ 0.20 ≤ 0.55 ≤ 1.60 0.035 0.035 ≤ 50
≤ 0.22 ≤ 0.55 ≤ 1.60 0.035 0.035 > 50  ~ 200
SM490B SM50B ≤ 0.18 ≤ 0.55 ≤ 1.60 0.035 0.035 ≤ 50
    ≤ 0.22 ≤ 0.55 ≤ 1.60 0.035 0.035 > 50  ~ 200
SM490C SM50C ≤ 0.18 ≤ 0.55 ≤ 1.60 0.035 0.035 ≤ 100
SM490YA SM50YA ≤ 0.20 ≤ 0.55 ≤ 1.60 0.035 0.035 ≤ 100
SM490YB SM50YB ≤ 0.20 ≤ 0.55 ≤ 1.60 0.035 0.035 ≤ 100
SM520B SM53B ≤ 0.20 ≤ 0.55 ≤ 1.60 0.035 0.035 ≤ 100
SM520C SM53C ≤ 0.20 ≤ 0.55 ≤ 1.60 0.035 0.035 ≤ 100
SM570(1) SM58 ≤ 0.18 ≤ 0.55 ≤ 1.60 0.035 0.035 ≤ 100
(1) Hàm lượng cacbon (Ce) của mác thép SM570, chiều dày  50mm là  0.44%, từ 50 – 100mm ≤ 0.47%